[CHI Cup-] Huachipato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | 4 | 16.7% |
[CHI Cup-] Puerto Montt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Huachipato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.26 | -0.28 | -0.54 | B | 0.97 | -0.50 | 0.85 | B | T |
Chile Cup | 26-06-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | T | 1.00 | 1.00 | 0.82 | T | T |
Chile Cup | 18-06-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | T |
Chile Cup | 06-09-15 | 5 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | T | -0.99 | -0.80 | 0.85 | T | T |
Chile Cup | 02-09-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.27 | -0.29 | -0.55 | H | -0.95 | -0.50 | 0.83 | B | X |
Chile Cup | 16-07-11 | 8 - 0 (4 - 0) | - | -0.83 | -0.18 | -0.10 | T | 0.85 | -0.57 | 0.97 | T | T |
Chile Cup | 30-06-11 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.28 | -0.31 | -0.53 | T | 0.88 | -0.50 | 0.96 | T | T |
CHI D1 | 16-09-07 | 4 - 1 (2 - 0) | - | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | -0.98 | -0.25 | 0.88 | B | T |
CHI D1 | 18-03-07 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.22 | T | -0.98 | 0.75 | 0.88 | T | T |
CHI D1 | 10-09-06 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | -0.91 | 0.00 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%
Huachipato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.26 | -0.28 | -0.54 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
CHI D1 | 06-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.27 | B | 0.83 | 0.5 | -0.95 | B | T |
CHI D1 | 30-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.36 | T | 0.80 | 0 | -0.93 | T | T |
CHI D1 | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.22 | -0.16 | B | 0.98 | 1.25 | 0.90 | T | T |
CHI D1 | 15-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | B | -0.96 | 0.5 | 0.84 | B | T |
Chile Cup | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D1 | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.31 | T | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | X |
Chile Cup | 04-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.07 | -0.14 | -0.87 | T | 0.97 | -2 | 0.85 | B | H |
Chile Cup | 01-09-24 | 0 - 12 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI D1 | 30-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | H | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%
Puerto Montt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chile Cup | 09-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.26 | -0.28 | -0.54 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
CHI D3 | 04-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.35 | -0.31 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHI D3 | 15-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
CHI D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 18-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 04-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 11 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
CHI D3 | 28-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Huachipato |
Huachipato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |