Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Kakkonen-1] GBK Kokkola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 14 | 0 | 4 | 49 | 31 | 42 | 1 | 77.8% |
9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 17 | 21 | 1 | 77.8% |
9 | 7 | 0 | 2 | 24 | 14 | 21 | 1 | 77.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 13 | 7 | 33.3% |
[FIN Kakkonen-3] Tampere United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 4 | 5 | 46 | 22 | 37 | 3 | 55.0% |
10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 22 | 4 | 70.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 13 | 15 | 3 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | 10 | 50.0% |
GBK Kokkola |
Chủ - Khách |
---|
GBK KokkolaTampere United |
Tampere UnitedGBK Kokkola |
Tampere UnitedGBK Kokkola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-08-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | T | 0.82 | -0.80 | 1.00 | T | X |
FIN D3 A | 27-05-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.47 | H | 0.98 | -0.25 | 0.90 | B | X |
FIN CUP | 03-11-07 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.91 | -0.15 | -0.06 | B | 0.95 | -0.50 | 0.93 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
GBK Kokkola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.54 | -0.24 | -0.34 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | X |
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.26 | -0.50 | H | -0.99 | -0.25 | 0.81 | B | X |
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | -0.65 | -0.21 | -0.28 | B | 0.84 | 1 | 0.86 | B | T |
FIN D3 A | 30-08-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | T |
FIN D3 A | 24-08-24 | 7 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.32 | -0.24 | -0.57 | B | 0.82 | -0.75 | 0.94 | B | H |
FIN D3 A | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
FIN D3 A | 27-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.25 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
FIN D3 A | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.32 | -0.24 | -0.57 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | X |
FIN D3 A | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.81 | -0.17 | -0.14 | T | 0.81 | 1.75 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Tampere United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.26 | -0.24 | -0.63 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | ||
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | H | ||
FIN D3 A | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 23-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 04-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | -0.94 | -0.11 | -0.07 | 0.80 | 2.75 | 0.96 | T | ||
FIN D3 A | 23-07-24 | 6 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 17-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | 0.84 | 2.25 | 0.92 | X | ||
FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | -0.93 | -0.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
GBK Kokkola |
GBK Kokkola |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |