Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] AFC Metalul Buzau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Dunarea Calarasi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
AFC Metalul Buzau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AFC Metalul Buzau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 18-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.10 | -0.16 | -0.86 | T | 0.86 | -2 | 0.90 | T | X |
ROM D2 | 08-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
ROMC | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.15 | -0.23 | -0.74 | H | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | X |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | H | 0.85 | 1 | 0.91 | T | X |
ROM D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.33 | -0.42 | T | -0.99 | 0 | 0.81 | T | X |
ROM D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | H | -0.98 | 0.25 | 0.74 | T | X |
ROM D2 | 03-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | H |
ROMC | 31-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 0%
Dunarea Calarasi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 23-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 13-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ROMC | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 08-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 12-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.74 | -0.22 | -0.19 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ROM D3 | 06-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 01-12-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 17-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.34 | -0.27 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
AFC Metalul Buzau |
AFC Metalul Buzau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |