[INT CF-] Chojniczanka Chojnice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Wisla II Plock |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
Chojniczanka Chojnice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chojniczanka Chojnice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL D2 | 22-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
POL D2 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | T | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | X |
POL D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
POL D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
POL Cup | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 12 | -0.15 | -0.22 | -0.75 | B | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Wisla II Plock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
Pol L3 | 16-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
Pol L3 | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 30-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.22 | 0.88 | 1 | 0.88 | T | ||
Pol L3 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chojniczanka Chojnice |
Chojniczanka Chojnice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |