Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Trans Narva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Super Nova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 10 | 15 | 83.3% |
Trans Narva |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trans Narva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.70 | -0.22 | -0.20 | H | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | X |
Est WT | 02-02-25 | 5 - 2 (4 - 0) | 3 - 8 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
Est WT | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Est WT | 22-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | H |
Est WT | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | T | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
EST D1 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
EST D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | H | 0.84 | 0 | 0.98 | H | T |
EST CUP | 31-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.19 | -0.21 | -0.75 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
EST D1 | 27-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | H | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Super Nova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 19-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trans Narva |
Trans Narva |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D1 | 01-03-2025 | Khách | FC Flora Tallinn | 13 Ngày |
EST D1 | 08-03-2025 | Chủ | FC Kuressaare | 20 Ngày |
EST D1 | 15-03-2025 | Chủ | Paide Linnameeskond | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 06-03-2025 | Khách | Riga FC | 18 Ngày |
LAT D1 | 12-03-2025 | Chủ | Metta/LU Riga | 24 Ngày |
LAT D1 | 16-03-2025 | Khách | FK Auda Riga | 28 Ngày |