[ENG Football League Trophy-2] Birmingham City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[ENG Football League Trophy-2] Bradford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 2 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 1 | 15 | 83.3% |
Birmingham City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Birmingham City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 11-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.12 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | T |
ENG FAC | 08-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.14 | -0.20 | -0.74 | B | 0.84 | -1.5 | -0.96 | B | T |
ENG JPT | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.28 | -0.29 | -0.53 | T | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG L1 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.20 | T | -0.99 | 1 | 0.81 | T | T |
ENG L1 | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.41 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG L1 | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.33 | -0.30 | -0.47 | H | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.77 | -0.20 | -0.13 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | X |
ENG JPT | 14-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.13 | -0.20 | -0.78 | T | 0.91 | -1.5 | 0.91 | B | H |
ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Bradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.58 | -0.30 | -0.25 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
ENG JPT | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG L2 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG L2 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG JPT | 14-01-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 14 | -0.26 | -0.23 | -0.61 | 0.98 | -0.75 | 0.84 | T | ||
ENG L2 | 04-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ENG L2 | 01-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | 0.99 | 0 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Birmingham City |
Birmingham City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 22-02-2025 | Khách | Reading | 4 Ngày |
ENG L1 | 25-02-2025 | Chủ | Leyton Orient | 7 Ngày |
ENG L1 | 01-03-2025 | Chủ | Wycombe Wanderers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 22-02-2025 | Chủ | Milton Keynes Dons | 4 Ngày |
ENG L2 | 25-02-2025 | Khách | Bromley | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-03-2025 | Khách | Salford City | 11 Ngày |