Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Baltika Kaliningrad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Nasaf Qarshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
Baltika Kaliningrad |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Baltika Kaliningrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 29-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.71 | -0.25 | -0.15 | T | -0.95 | 1.25 | 0.77 | T | T |
RUS D1 | 23-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.58 | -0.31 | -0.23 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
RUS D1 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.29 | -0.34 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | X |
RUS D1 | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | T | 0.79 | -0.5 | -0.97 | T | T |
RUS D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | -0.96 | 1 | 0.78 | T | X |
RUS Cup | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.34 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Nasaf Qarshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 04-12-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 0 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
UZB D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ACL2 | 27-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
UZB D1 | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.90 | X | ||
UZB D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACL2 | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Baltika Kaliningrad |
Baltika Kaliningrad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-03-2025 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 10 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Chủ | Rotor Volgograd | 17 Ngày |
RUS D1 | 15-03-2025 | Khách | Tyumen | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 09-03-2025 | Chủ | Sogdiana Jizak | 18 Ngày |
UZB D1 | 15-03-2025 | Khách | FK Andijon | 24 Ngày |
UZB D1 | 29-03-2025 | Chủ | Neftchi Fargona | 38 Ngày |