So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.88
0.84
3
-0.98
1.34
5.10
7.10
Live
-0.96
1.5
0.85
0.85
3
-0.98
1.35
5.00
7.00
Run
-0.58
0.25
0.46
-0.78
5.5
0.65
3.25
2.67
2.51
BET365Sớm
0.98
1.5
0.88
0.83
3
-0.97
1.33
4.75
8.00
Live
1.00
1.5
0.85
0.82
3
-0.98
1.33
4.75
9.00
Run
-0.56
0.25
0.45
-0.36
5.5
0.26
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.90
0.84
3
1.00
1.34
5.00
7.50
Live
-0.93
1.5
0.84
0.82
3
-0.93
1.34
5.00
7.40
Run
0.65
0.5
-0.75
0.79
4.75
-0.90
1.64
2.19
30.00
188betSớm
-0.99
1.5
0.89
0.85
3
-0.97
1.34
5.10
7.10
Live
-0.99
1.5
0.91
0.86
3
-0.97
1.35
5.00
7.00
Run
-0.57
0.25
0.47
-0.41
5.5
0.31
3.25
2.67
2.51
SbobetSớm
1.00
1.5
0.88
0.88
3
0.98
1.33
4.88
6.70
Live
-0.98
1.5
0.90
0.86
3
-0.96
1.35
5.00
6.90
Run
-0.67
0.25
0.57
-0.33
5.5
0.25
3.16
2.49
2.61

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Caykur Rizespor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhCaykur Rizespor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231832602357278.3%
111001281130290.9%
12831321227266.7%
64201341466.7%
[TUR Super League-9] Caykur Rizespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
249312304130937.5%
114341516151336.4%
13508152515738.5%
6213610733.3%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
Caykur RizesporFenerbahce
Caykur RizesporFenerbahce
FenerbahceCaykur Rizespor
FenerbahceCaykur Rizespor
Caykur RizesporFenerbahce
FenerbahceCaykur Rizespor
FenerbahceCaykur Rizespor
Caykur RizesporFenerbahce
FenerbahceCaykur Rizespor
Caykur RizesporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 6-0.21-0.24-0.63T0.80-1.00-0.93TT
TUR D117-02-241 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.18-0.22-0.69T0.87-1.25-0.99TT
TUR D101-10-235 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.73-0.20-0.15T0.83-0.80-0.95TT
TUR Cup19-01-232 - 1
(1 - 1)
15 - 1-0.80-0.18-0.12T0.77-0.67-0.95TX
TUR D122-04-220 - 6
(0 - 3)
6 - 11-0.26-0.26-0.56T0.90-0.750.98TT
TUR D105-12-214 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.69-0.22-0.17T-0.98-0.800.86TT
TUR D130-01-211 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.74-0.20-0.14T0.83-0.80-0.95TX
TUR D111-09-201 - 2
(0 - 0)
3 - 11-0.27-0.29-0.56T0.82-0.751.00TT
TUR D125-07-203 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.52-0.26-0.30T0.940.500.88TT
TUR D129-12-191 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.24-0.28-0.56T0.86-0.75-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceLyon
Adana DemirsporFenerbahce
KonyasporFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceHatayspor
EyupsporFenerbahce
FenerbahceIstanbul Basaksehir
FenerbahceAthletic Bilbao
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.27-0.35H0.940.250.88TX
TUR D119-01-250 - 4
(0 - 0)
2 - 11-0.08-0.14-0.86T0.85-2.25-0.97TT
TUR D113-01-252 - 3
(2 - 2)
2 - 6-0.17-0.23-0.68T-0.95-10.83HT
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.77T0.85-1.50.91TX
TUR D105-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.90-0.12-0.06T-0.962.50.84TX
TUR D120-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.20-0.23-0.65H0.96-10.92BX
TUR D115-12-243 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.76-0.20-0.13T0.971.50.91TT
UEFA EL11-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.28-0.36B0.820-0.94BX
TUR D107-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.27-0.51B0.93-0.50.95BX
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 3-0.83-0.15-0.10T0.9720.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Caykur Rizespor            
Chủ - Khách
Caykur RizesporAdana Demirspor
Istanbul BasaksehirCaykur Rizespor
HataysporCaykur Rizespor
KaragumrukCaykur Rizespor
Caykur RizesporBesiktas JK
GoztepeCaykur Rizespor
Caykur RizesporBelediye Vanspor
Caykur RizesporKonyaspor
Gazisehir GaziantepCaykur Rizespor
Caykur RizesporSilivrispor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D126-01-253 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.75-0.20-0.140.991.50.89T
TUR D118-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.47-0.28-0.330.910.250.97X
TUR D111-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.37-0.29-0.42-0.9600.84T
TUR Cup07-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.39-0.29-0.440.9900.77X
TUR D103-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.41-0.27-0.400.9200.96X
TUR D122-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.48-0.28-0.320.850.25-0.97T
TUR Cup17-12-246 - 0
(5 - 0)
12 - 4-0.87-0.16-0.100.8220.94T
TUR D114-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.29-0.330.960.250.92X
TUR D109-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82X
TUR Cup05-12-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.87-0.17-0.110.9020.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FenerbahceSo sánh số liệuCaykur Rizespor
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Caykur Rizespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Caykur Rizespor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem6XemXem8XemXem30%XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànCaykur Rizespor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    13
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    4
    Bàn thắng H1
    25
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTCaykur Rizespor
  • 8
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    7
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Caykur Rizespor
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR Cup05-02-2025ChủErzurum BB3 Ngày
TUR D109-02-2025KháchAlanyaspor7 Ngày
TUR D116-02-2025ChủKasimpasa14 Ngày
Caykur Rizespor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR Cup05-02-2025ChủAnkaragucu3 Ngày
TUR D109-02-2025KháchKasimpasa7 Ngày
TUR D116-02-2025ChủGalatasaray14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Chấn thương
Caykur Rizespor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 78.3%Thắng37.5% [9]
  • [3] 13.0%Hòa12.5% [9]
  • [2] 8.7%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 43.5%Thắng20.8% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 4.3%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.61 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Fenerbahce VS Caykur Rizespor ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình