[GER Regionalliga-17] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | 16 | 17 | 15.0% |
11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 17 | 8 | 17 | 9.1% |
9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 | 16 | 22.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | 2 | 0.0% |
[GER Regionalliga-7] Greifswalder FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 32 | 7 | 42.9% |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 14 | 9 | 40.0% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 18 | 4 | 45.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
FSV luckenwalde |
Chủ - Khách |
---|
Greifswalder FCFSV luckenwalde |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
FSV luckenwaldeGreifswalder FC |
Greifswalder FCFSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 03-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | -0.70 | -0.24 | -0.19 | H | -0.97 | -0.80 | 0.79 | T | T |
INT CF | 14-01-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER Reg | 15-09-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.94 | -0.50 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 14-05-23 | 6 - 2 (1 - 2) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | T |
GER Reg | 04-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.30 | -0.33 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | B | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | H |
GER Reg | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.81 | H | 0.93 | -1.75 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | H | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.26 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.72 | -1 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%
Greifswalder FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.22 | -0.20 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
GERC | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | -0.09 | -0.14 | -0.88 | 0.83 | -2.25 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.22 | -0.24 | -0.67 | 0.92 | -1 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.93 | 1.25 | 0.83 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
FSV luckenwalde |
FSV luckenwalde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 8 Ngày |
GER Reg | 06-10-2024 | Chủ | Chemnitzer | 15 Ngày |
GER Reg | 20-10-2024 | Khách | Zwickau | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 29-09-2024 | Chủ | Chemnitzer | 8 Ngày |
GER Reg | 06-10-2024 | Khách | VFC Plauen | 15 Ngày |
GER Reg | 20-10-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 29 Ngày |