[UKR First League-7] Prykarpattya Ivano Frankivsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 18 | 13 | 7 | 21.4% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 5 | 8 | 7 | 28.6% |
7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | 5 | 7 | 14.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 6 | 16.7% |
[UKR First League-2] Ahrobiznes TSK Romny |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 9 | 1 | 4 | 16 | 13 | 28 | 2 | 64.3% |
7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 5 | 15 | 2 | 71.4% |
7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 13 | 1 | 57.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D2 | 24-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D2 | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UKR D2 | 12-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | H | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
UKR D2 | 07-05-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.17 | -0.25 | -0.70 | T | -0.97 | -1.00 | 0.79 | H | T |
UKR D2 | 31-10-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D2 | 29-07-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
UKR D2 | 05-10-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D2 | 25-04-19 | 2 - 3 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | T | 0.84 | 0.00 | 0.92 | T | T |
UKR D2 | 23-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 16-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UKRC | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKRC | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D2 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ahrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 18-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prykarpattya Ivano Frankivsk |
Prykarpattya Ivano Frankivsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | Podillya Khmelnytskyi | 6 Ngày |
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | Nyva Ternopil | 11 Ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Khách | FK Epitsentr Dunayivtsi | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 11 Ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Khách | Nyva Ternopil | 15 Ngày |
UKR D2 | 21-09-2024 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 21 Ngày |