So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.87
2.25
0.93
1.60
3.55
4.65
Live
0.97
0.75
0.85
0.74
2.25
-0.94
1.77
3.30
3.95
Run
0.55
0
-0.74
-0.22
2.5
0.02
12.50
1.02
17.50
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
1.00
2.5
0.80
1.62
3.30
5.00
Live
1.00
0.75
0.80
0.78
2.25
-0.97
1.73
3.10
4.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.13
2.5
0.07
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.85
0.75
0.91
0.93
2.5
0.83
1.69
3.35
4.30
Live
-0.96
0.75
0.80
0.82
2.25
1.00
1.76
3.35
3.95
Run
0.53
0
-0.69
-0.27
2.5
0.15
1.06
5.80
126.00
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.88
2.25
0.94
1.60
3.55
4.65
Live
0.98
0.75
0.86
0.75
2.25
-0.93
1.77
3.30
3.95
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.03
12.50
1.02
17.50
SbobetSớm
1.00
0.75
0.82
0.88
2.25
0.92
1.69
3.24
4.16
Live
-0.93
0.75
0.77
0.84
2.25
0.98
1.75
3.28
4.04
Run
0.64
0
-0.80
-0.17
2.5
0.03
1.04
6.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Triestina
ChủHòaKhách
Lecco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TriestinaSo Sánh Sức MạnhLecco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-15] Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2896132934331532.1%
145361616181435.7%
144371318151428.6%
64021181266.7%
[ITA Serie C-16] Lecco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2888123040321628.6%
14833211627457.1%
140599245200.0%
61231014516.7%

Thành tích đối đầu

Triestina            
Chủ - Khách
LeccoTriestina
LeccoTriestina
TriestinaLecco
LeccoTriestina
TriestinaLecco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C121-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.46-0.33-0.33B0.890.250.93BT
ITA C126-03-230 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.49-0.32-0.31H0.790.250.97TX
ITA C127-11-221 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.50-0.32-0.31B0.760.251.00BT
ITA C129-01-222 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.41-0.32-0.39B0.850.000.97BX
ITA C126-09-212 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.48-0.32-0.32T0.820.251.00TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Triestina            
Chủ - Khách
Atalanta U23Triestina
ASD Caldiero TermeTriestina
TriestinaClodiense
Azy based nano BoTriestina
NovaraTriestina
TriestinaVicenza
PadovaTriestina
TriestinaRenate AC
FeralpisaloTriestina
TriestinaGiana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C118-01-253 - 1
(2 - 0)
6 - 8-0.49-0.30-0.33B0.800.25-0.98BT
ITA C111-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.30-0.31-0.51T0.79-0.50.97TX
ITA C104-01-253 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.66-0.27-0.19T0.9610.80TT
ITA C121-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.35-0.33-0.44B0.78-0.25-0.96BT
ITA C114-12-242 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.33-0.32T0.870.250.95TT
ITA C108-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.32-0.56T-0.98-0.50.80TH
ITA C101-12-241 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.70-0.25-0.16H0.791-0.97TX
ITA C122-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.33-0.30B-0.980.50.80BX
ITA C117-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.54-0.31-0.26B0.840.50.98BX
ITA C108-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.49-0.33-0.30B0.780.25-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Lecco            
Chủ - Khách
LeccoNovara
LumezzaneLecco
LeccoTrento
ClodienseLecco
Atalanta U23Lecco
LeccoASD Caldiero Terme
AlbinoleffeLecco
LeccoPadova
GianaLecco
LeccoUSD Virtus Verona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C117-01-251 - 1
(1 - 1)
12 - 6-0.42-0.34-0.400.8000.90H
ITA C111-01-254 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.45-0.32-0.350.970.250.79T
ITA C105-01-251 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.45-0.31-0.350.960.250.80T
ITA C121-12-241 - 1
(0 - 0)
16 - 3-0.36-0.34-0.42-0.9400.76H
ITA C114-12-245 - 2
(3 - 1)
7 - 5-0.53-0.29-0.290.880.50.94T
ITA C106-12-245 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.55-0.30-0.270.820.51.00T
ITA C130-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.34-0.360.760-0.94X
ITA C123-11-240 - 3
(0 - 0)
6 - 3-0.26-0.32-0.550.99-0.50.83T
ITA C116-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.41-0.34-0.370.8201.00X
ITA C109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.52-0.32-0.280.940.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

TriestinaSo sánh số liệuLecco
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Triestina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem1XemXem16XemXem26.1%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Lecco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem5XemXem12XemXem26.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem0XemXem4XemXem7XemXem0%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
612316.7%Xem466.7%00.0%Xem
Triestina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem2XemXem4XemXem17XemXem8.7%XemXem8XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
11XemXem1XemXem0XemXem10XemXem9.1%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem1XemXem4XemXem7XemXem8.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Lecco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem7XemXem8XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TriestinaThời gian ghi bànLecco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    18
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TriestinaChi tiết về HT/FTLecco
  • 0
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    18
    18
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
TriestinaSố bàn thắng trong H1&H2Lecco
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    18
    20
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Triestina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025KháchLumezzane7 Ngày
ITA C109-02-2025ChủTrento14 Ngày
ITA C116-02-2025KháchPro Vercelli21 Ngày
Lecco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025KháchAzy based nano Bo7 Ngày
ITA C109-02-2025ChủPro Vercelli14 Ngày
ITA C116-02-2025KháchRenate AC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Triestina
Chấn thương
Lecco
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng28.6% [8]
  • [6] 21.4%Hòa28.6% [8]
  • [13] 46.4%Bại42.9% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng0.0% [0]
  • [3] 10.7%Hòa17.9% [5]
  • [6] 21.4%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Triestina VS Lecco ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình