[RUS Cup-] Irtysh 1946 Omsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[RUS Cup-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 12 | 50.0% |
Irtysh 1946 Omsk |
Chủ - Khách |
---|
ChelyabinskIrtysh 1946 Omsk |
ChelyabinskIrtysh 1946 Omsk |
Irtysh 1946 OmskChelyabinsk |
ChelyabinskIrtysh 1946 Omsk |
Irtysh 1946 OmskChelyabinsk |
ChelyabinskIrtysh 1946 Omsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 22-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
RUS D2 | 04-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 23-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 21-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.60 | -0.30 | -0.25 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
RUS D2 | 21-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.29 | -0.52 | B | 0.85 | -0.50 | 0.91 | B | T |
RUS D2 | 05-09-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.89 | 1.00 | 0.87 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Irtysh 1946 Omsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 10-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 03-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
RUS D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D1 | 29-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 21-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
RUS D1 | 03-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.93 | 1 | 0.77 | X | ||
RUS D1 | 30-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.28 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T | ||
RUS D1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.72 | 0 | -0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Irtysh 1946 Omsk |
Irtysh 1946 Omsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 25-08-2024 | Khách | Torpedo Miass | 5 Ngày |
RUS D1 | 31-08-2024 | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 11 Ngày |
RUS D1 | 08-09-2024 | Khách | Dinamo Briansk | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 25-08-2024 | Khách | FK Leningradets | 5 Ngày |
RUS D1 | 31-08-2024 | Chủ | Avangard | 11 Ngày |
RUS D1 | 08-09-2024 | Khách | Sibir-M Novosibirsk | 19 Ngày |