So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.98
0.84
2.5
0.96
1.84
3.45
3.50
Live
-0.96
0.75
0.84
0.84
2.25
-0.98
1.80
3.40
4.00
Run
0.85
0
-0.97
-0.33
1.5
0.19
31.00
8.60
1.05
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
-0.97
2.75
0.83
2.00
3.50
3.60
Live
-0.97
0.75
0.83
-0.95
2.5
0.80
1.75
3.60
4.50
Run
0.80
0
-0.95
-0.14
1.5
0.09
351.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.95
0.85
2.5
0.95
1.85
3.40
3.50
Live
0.79
0.5
-0.89
-0.94
2.5
0.82
1.79
3.40
4.05
Run
0.60
-0.25
-0.72
-0.27
1.5
0.15
300.00
6.60
1.03
188betSớm
0.85
0.5
0.99
0.85
2.5
0.97
1.84
3.45
3.50
Live
-0.95
0.75
0.85
0.85
2.25
-0.97
1.80
3.40
4.00
Run
0.82
0
-0.93
-0.33
1.5
0.21
31.00
8.20
1.05
SbobetSớm
0.88
0.5
0.94
0.86
2.5
0.94
1.88
3.15
3.43
Live
-0.98
0.75
0.88
-0.93
2.5
0.80
1.75
3.38
4.29
Run
0.98
0.5
0.90
-0.27
1.5
0.15
300.00
6.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Carlisle United
ChủHòaKhách
Morecambe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carlisle UnitedSo Sánh Sức MạnhMorecambe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-24] Carlisle United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3258192349232415.6%
162591123112412.5%
1633101226122218.8%
623155933.3%
[ENG EFL League Two-23] Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3375212951262321.2%
1633101627122318.8%
1742111324141923.5%
6213610733.3%

Thành tích đối đầu

Carlisle United            
Chủ - Khách
MorecambeCarlisle United
MorecambeCarlisle United
MorecambeCarlisle United
MorecambeCarlisle United
Carlisle UnitedMorecambe
Carlisle UnitedMorecambe
MorecambeCarlisle United
MorecambeCarlisle United
MorecambeCarlisle United
Carlisle UnitedMorecambe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG JPT12-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
INT CF23-07-220 - 0
(0 - 0)
2 - 13---H---
ENG JPT09-11-210 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.32T0.840.250.98TX
ENG L206-03-213 - 1
(2 - 0)
9 - 6-0.39-0.30-0.43B-0.990.000.81BT
ENG L227-10-203 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.54-0.29-0.29T0.860.500.96TT
ENG L222-02-202 - 2
(1 - 2)
11 - 5-0.47-0.29-0.36H0.960.250.86TT
ENG L207-12-191 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.30-0.37H-0.900.250.78TX
ENG JPT12-11-193 - 1
(0 - 1)
7 - 9-0.33-0.27-0.51B0.90-0.500.98BT
ENG L201-01-190 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.37-0.29-0.43T0.80-0.25-0.93TX
ENG L213-10-180 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.51-0.29-0.27B0.940.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Carlisle United            
Chủ - Khách
Carlisle UnitedChesterfield
Carlisle UnitedCrewe Alexandra
Carlisle UnitedDoncaster Rovers
BromleyCarlisle United
MorecambeCarlisle United
Salford CityCarlisle United
Carlisle UnitedWigan Athletic
Carlisle UnitedCheltenham Town
WalsallCarlisle United
Carlisle UnitedHarrogate Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.30-0.47B0.95-0.250.87BX
ENG L230-11-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.39-0.31-0.41H0.9700.85HX
ENG L223-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.29-0.50H0.82-0.51.00BX
ENG L216-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.50-0.30-0.33H-0.980.50.80TX
ENG JPT12-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
ENG L209-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.30-0.32T-0.980.50.80TX
ENG FAC02-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.29-0.29-0.51H0.87-0.50.95BX
ENG L226-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.51-0.30-0.31B0.970.50.85BX
ENG L222-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.65-0.26-0.22B-0.9610.78BT
ENG L219-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.51-0.30-0.31H0.980.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Morecambe            
Chủ - Khách
Cheltenham TownMorecambe
MorecambeLincoln City
MorecambeGrimsby Town
Tranmere RoversMorecambe
MorecambeBradford City
Swindon TownMorecambe
MorecambePort Vale
MorecambeCarlisle United
Harrogate TownMorecambe
WorthingMorecambe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.290.860.50.96X
ENG JPT10-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.21-0.25-0.640.81-1-0.99X
ENG L207-12-240 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.41-0.30-0.410.8900.93T
ENG L203-12-242 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.56-0.29-0.270.800.5-0.98T
ENG FAC30-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.24-0.27-0.580.89-0.750.93X
ENG L223-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 8-0.55-0.29-0.280.820.51.00T
ENG L216-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.26-0.29-0.560.81-0.75-0.99X
ENG JPT12-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.45-0.29-0.37T-0.990.250.81TT
ENG L209-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.47-0.30-0.360.960.250.86T
ENG FAC02-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.29-0.27-0.540.96-0.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Carlisle UnitedSo sánh số liệuMorecambe
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Carlisle United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Morecambe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Carlisle United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem00.0%350.0%Xem
Morecambe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Carlisle UnitedThời gian ghi bànMorecambe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    12
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Carlisle UnitedChi tiết về HT/FTMorecambe
  • 2
    1
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    3
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    10
    8
    B/B
ChủKhách
Carlisle UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Morecambe
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carlisle United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L229-12-2024ChủAccrington Stanley3 Ngày
ENG L201-01-2025KháchCrewe Alexandra6 Ngày
ENG L204-01-2025KháchTranmere Rovers9 Ngày
Morecambe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L229-12-2024KháchSalford City3 Ngày
ENG L201-01-2025ChủTranmere Rovers6 Ngày
ENG L204-01-2025KháchNewport County9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.6%Thắng21.2% [7]
  • [8] 25.0%Hòa15.2% [7]
  • [19] 59.4%Bại63.6% [21]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.3%Thắng12.1% [4]
  • [5] 15.6%Hòa6.1% [2]
  • [9] 28.1%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.34 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Carlisle United VS Morecambe ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình