[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 26 | 27 | 7 | 41.2% |
8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 8 | 18 | 6 | 62.5% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 18 | 9 | 12 | 22.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 7 | 15 | 83.3% |
[LUX National Division-15] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 48 | 7 | 15 | 11.8% |
9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 21 | 7 | 14 | 22.2% |
8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16.7% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-07-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | H | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | T |
LUX D1 | 23-04-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 01-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-11-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-05-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-08-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 20-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | F91 Dudelange | 8 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | Progres Niedercorn | 71 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | CS Petange | 78 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Bettembourg | 8 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Red Boys Differdange | 71 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Rodange 91 | 78 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật