[CYP First Division-6] Apollon Limassol FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 35 | 6 | 43.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 | 7 | 54.5% |
12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 14 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[CYP First Division-8] Ethnikos Achnas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 9 | 8 | 31 | 39 | 27 | 8 | 26.1% |
12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | 14 | 8 | 25.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 23 | 13 | 7 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Apollon Limassol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 23-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | H | -0.99 | -0.25 | 0.81 | B | T |
CYP D1 | 11-03-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
CYP D1 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | H | 0.94 | -0.80 | 0.88 | T | X |
CYP D1 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
CYP D1 | 06-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.20 | -0.26 | -0.66 | T | 0.83 | -1.00 | 0.99 | H | X |
CYP D1 | 23-08-21 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | -0.77 | -0.20 | -0.13 | T | -0.98 | -0.67 | 0.84 | T | T |
CYP D1 | 09-01-21 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.16 | -0.24 | -0.73 | T | 0.87 | -1.25 | 0.95 | T | T |
CYP D1 | 03-10-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 13 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | T | 0.88 | -0.57 | 0.94 | T | X |
INT CF | 04-09-20 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP Cup | 26-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.85 | -1.00 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Apollon Limassol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
CYP D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | H | 0.76 | -0.25 | -0.94 | B | X |
CYP D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.16 | -0.23 | -0.73 | T | 0.84 | -1.25 | 0.92 | B | X |
CYP D1 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.13 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
CYP D1 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.67 | B | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
CYP D1 | 29-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | T | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | T |
CYP Cup | 25-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.12 | -0.19 | -0.81 | T | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T | T |
CYP D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
INT CF | 05-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.47 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
CYP D1 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Ethnikos Achnas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 08-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
CYP D1 | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.48 | -0.27 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CYP D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
CYP D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | 0.82 | -1.25 | 1.00 | H | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | X | ||
CYP D1 | 05-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CYP Cup | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.79 | -0.18 | -0.13 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CYP D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
CYP D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
CYP D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Apollon Limassol FC |
Apollon Limassol FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 07-12-2024 | Khách | Nea Salamis | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-12-2024 | Khách | AEK Larnaca | 14 Ngày |
CYP D1 | 21-12-2024 | Chủ | Anorthosis Famagusta FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 07-12-2024 | Chủ | AEP Paphos | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-12-2024 | Chủ | Omonia Nicosia FC | 14 Ngày |
CYP D1 | 21-12-2024 | Chủ | APOEL Nicosia | 21 Ngày |