[FA Cup-] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
[FA Cup-] Dagenham Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
Millwall |
Chủ - Khách |
---|
MillwallDagenham Redbridge |
Dagenham RedbridgeMillwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-01-12 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.74 | -0.23 | -0.13 | T | -0.89 | -0.67 | 0.77 | T | T |
ENG FAC | 07-01-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.26 | -0.31 | -0.53 | H | 0.98 | -0.50 | 0.90 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.29 | H | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.21 | B | 0.95 | 0.75 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | H | 0.85 | 0.5 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.22 | B | 0.94 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.40 | B | -0.98 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.36 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | H | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.38 | -0.33 | -0.37 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Dagenham Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 01-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | -0.99 | -0.5 | 0.81 | X | ||
ENG Conf | 26-12-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG Conf | 21-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
ENG Conf | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG FAT | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENL Cup | 03-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.47 | -0.26 | -0.40 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.18 | 0.79 | 1 | -0.97 | T | ||
ENG Conf | 26-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.54 | -0.29 | -0.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.50 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Hull City | 5 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Cardiff City | 8 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Luton Town | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-01-2025 | Chủ | Woking | 1 Ngày |
ENG Conf | 18-01-2025 | Khách | Halifax Town | 5 Ngày |
ENL Cup | 21-01-2025 | Chủ | West Ham U21 | 8 Ngày |