[CHN Women's Super League-1] Wuhan Jianghan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 50 | 1 | 68.2% |
11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 7 | 26 | 2 | 72.7% |
11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 3 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
[CHN Women's Super League-12] Hainan Qiongzhong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | 9 | 12 | 4.5% |
11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 30 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 0 | 3 | 8 | 8 | 38 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | 3 | 0.0% |
Wuhan Jianghan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Hainan Qiongzhong (W)Wuhan Jianghan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Wuhan Jianghan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
CWPL | 08-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
CWPL | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Hainan Qiongzhong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.87 | 1.5 | 0.89 | X | ||
CWPL | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CWPL | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Wuhan Jianghan (w) |
Wuhan Jianghan (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 27-07-2024 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 28 Ngày |
CWPL | 03-08-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 35 Ngày |
CWPL | 10-08-2024 | Chủ | Shandong Ticai (W) | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 27-07-2024 | Khách | Hangzhou YinHang (W) | 28 Ngày |
CWPL | 04-08-2024 | Chủ | Jiangsu Wuxi (W) | 36 Ngày |
CWPL | 11-08-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 43 Ngày |