[DEN Cup-] Middelfart G og |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
[DEN Cup-] Viborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 6 | 11 | 50.0% |
Middelfart G og |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Middelfart G og |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D2 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
DAN Cup | 10-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
DEN D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.73 | -0.22 | -0.17 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | H |
DEN D2 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
DEN D2 | 23-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 15 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
DEN D2 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 12 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
DEN D2 | 10-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
DAN Cup | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN D2 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Viborg |
Chủ - Khách |
---|
VejleViborg |
AC HorsensViborg |
SonderjyskeViborg |
ViborgLyngby |
FC CopenhagenViborg |
ViborgAalborg |
SilkeborgViborg |
Randers FCViborg |
ViborgBrondby IF |
AalborgViborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN SASL | 15-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | T | ||
DAN Cup | 04-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.89 | T | ||
DEN SASL | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 9 | -0.41 | -0.28 | -0.40 | 0.91 | 0 | 0.97 | T | ||
DEN SASL | 26-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
DEN SASL | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.75 | -0.19 | -0.14 | 0.98 | 1.5 | 0.90 | X | ||
DEN SASL | 12-08-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 12 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | ||
DEN SASL | 04-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | ||
DEN SASL | 28-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | -0.51 | -0.27 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | ||
DEN SASL | 21-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | -0.30 | -0.29 | -0.50 | 0.86 | -0.5 | -0.98 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Middelfart G og |
Middelfart G og |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D2 | 28-09-2024 | Chủ | Nykobing FC | 3 Ngày |
DEN D2 | 05-10-2024 | Khách | AB Copenhagen | 10 Ngày |
DEN D2 | 12-10-2024 | Chủ | Helsingor | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 29-09-2024 | Khách | Midtjylland | 4 Ngày |
DEN SASL | 06-10-2024 | Chủ | Aarhus AGF | 11 Ngày |
DEN SASL | 21-10-2024 | Khách | Lyngby | 26 Ngày |