Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Simon SlugaThủ môn00000000
7Eran ZahaviTiền đạo00000000
-Roy MashpatiThủ môn00000006.6
-Stav LemkinHậu vệ10020007.2
16Gabi KanikovskiTiền vệ20110007.8
Bàn thắng
-Henry Addo-00000006.3
-tyrese asanteHậu vệ00000006.4
2Avishay CohenTiền đạo00000000
-Hisham LayousTiền đạo00000000
-Elad MadmonTiền đạo00000006.3
-Yonas MaledeTiền vệ00000000
-Idan NachmiasHậu vệ00000006.3
3Roy RevivoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000000
-Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.8
-Nemanja StojicHậu vệ10000007
Thẻ vàng
13Raz ShlomoHậu vệ00000006.6
-Sagiv YehezkelTiền vệ10010106.5
42Dor PeretzTiền vệ20100007.8
Bàn thắng
14Joris van OvereemTiền vệ10010006.7
Thẻ vàng
77Osher DavidaTiền đạo40011007.8
9Dor TurgemanTiền đạo30000007.1
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo40111008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
Besiktas JK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Milot RashicaTiền đạo00000006.5
3Gabriel PaulistaHậu vệ00000006.5
14Felix UduokhaiHậu vệ00000006.3
6Mutassim Al MusratiTiền vệ00000000
8Salih UçanTiền vệ20000106.5
5Tayyib Talha SanucHậu vệ00000006.2
53Emir Han TopcuTiền vệ10000006.3
79S. TerziHậu vệ00000000
71Junior OnanaTiền vệ00000000
-C. NdourTiền vệ10000006.5
77Can KelesTiền đạo00000000
91Erhan mustafa hekimogluTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
30Ersin DestanogluThủ môn00000000
4Onur BulutTiền vệ00000000
2Jonas SvenssonHậu vệ00000006.3
26Arthur MasuakuHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
83Gedson FernandesTiền vệ00010006.4
Thẻ vàng
18João MárioTiền vệ00000006.7
34Mert GünokThủ môn00000007.1
27Rafa SilvaTiền đạo20160017.2
Bàn thắng
9Semih KılıçsoyTiền đạo30041026.6
17Ciro ImmobileTiền đạo20000005.8
22Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ00000000

Besiktas JK vs Maccabi Tel Aviv ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ