[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 24 | 0 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Melhus |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 13 | 66.7% |
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
MelhusOrkla |
MelhusOrkla |
OrklaMelhus |
MelhusOrkla |
MelhusOrkla |
OrklaMelhus |
MelhusOrkla |
MelhusOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 08-10-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 25-06-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 14 - 8 | -0.68 | -0.22 | -0.24 | H | 0.76 | 1.00 | 0.94 | T | X |
NOR D4 | 02-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 08-09-19 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | -0.56 | -0.25 | -0.32 | B | 0.80 | 0.50 | 0.96 | B | T |
NOR D4 | 09-06-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | H | 0.90 | 0.00 | 0.80 | H | T |
NOR D4 | 03-06-18 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 13-04-09 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
SK Trygg LadeOrkla |
OrklaByasen Toppfot |
Stromsgodset BOrkla |
SurnadalOrkla |
OrklaMosjoen |
Lillestrom BOrkla |
OrklaNardo FK |
Stabaek BOrkla |
OrklaVerdal |
Rana FKOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 15-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.67 | -0.22 | -0.26 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | X |
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Melhus |
Chủ - Khách |
---|
MelhusVerdal |
MosjoenMelhus |
MelhusRana FK |
Byasen ToppfotMelhus |
Rosenborg BMelhus |
MelhusSK Trygg Lade |
TillerMelhus |
MelhusStromsgodset B |
Stabaek BMelhus |
MelhusNardo FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.47 | -0.25 | -0.44 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
NOR D4 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 10 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 12 - 5 | -0.69 | -0.22 | -0.24 | 0.74 | 1 | 0.96 | T | ||
NOR D4 | 26-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 4 - 7 | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Orkla |
Orkla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |