[ENG EFL Championship-1] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 72 | 1 | 63.6% |
17 | 14 | 2 | 1 | 44 | 8 | 44 | 1 | 82.4% |
16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 12 | 28 | 3 | 43.8% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-18] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | 38 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 12 | 47.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 27 | 9 | 21 | 5.9% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
Leeds United |
Chủ - Khách |
---|
Oxford UnitedLeeds United |
Leeds UnitedOxford United |
Leeds UnitedOxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-18 | 4 - 3 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.31 | -0.29 | -0.53 | B | 0.92 | -0.50 | 0.90 | B | T |
INT CF | 29-07-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | T | -0.98 | 1.00 | 0.80 | T | X |
ENG LC | 28-08-12 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.71 | -0.25 | -0.14 | T | 0.90 | -0.80 | 0.98 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.20 | -0.27 | -0.62 | H | -0.93 | -0.75 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 10-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.26 | T | -0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.13 | T | 0.94 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | B | 0.83 | -0.75 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 27-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.16 | T | 0.83 | 1 | -0.95 | T | T |
ENG LCH | 24-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.23 | -0.29 | -0.56 | T | 0.85 | -0.75 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.80 | -0.18 | -0.10 | T | -0.96 | 1.75 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | B | 1.00 | -0.5 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.84 | -0.15 | -0.09 | T | 1.00 | 2 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.53 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 11 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.23 | -0.17 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.64 | 0.85 | -1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.55 | -0.27 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.38 | -0.31 | -0.38 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.66 | -0.24 | -0.18 | 0.90 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Leeds United |
Leeds United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Stoke City | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Derby County | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Chủ | Blackburn Rovers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Cardiff City | 5 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 8 Ngày |
ENG LCH | 01-01-2025 | Khách | Millwall | 11 Ngày |