[INT CF-] Sacachispas GT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Guastatoya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Sacachispas GT |
Chủ - Khách |
---|
GuastatoyaSacachispas GT |
Sacachispas GTGuastatoya |
GuastatoyaSacachispas GT |
Sacachispas GTGuastatoya |
GuastatoyaSacachispas GT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 07-04-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 07-03-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 25-10-20 | 3 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.73 | -0.25 | -0.18 | H | 0.94 | -0.80 | 0.76 | T | T |
GUA D1 | 20-09-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
GUA CUP | 24-10-18 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sacachispas GT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D2 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D2 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | T | 0.83 | 1 | 0.87 | T | X |
GUA D2 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | T |
GUA D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.22 | B | 0.72 | 0.75 | 0.98 | B | X |
GUA D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.26 | -0.20 | T | 0.81 | 1 | 0.89 | T | X |
GUA D2 | 04-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
GUA D2 | 27-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 13 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D2 | 17-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Guastatoya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
GUA D1 | 20-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
GUA D1 | 11-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
GUA D1 | 03-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | 0.72 | 0.25 | 0.98 | T | ||
GUA D1 | 23-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | -0.43 | -0.35 | -0.37 | 0.72 | 0 | 0.98 | T | ||
GUA D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.44 | -0.36 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | H | ||
GUA D1 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.54 | -0.34 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
GUA D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.33 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.74 | H | ||
GUA D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
GUA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.54 | -0.35 | -0.26 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Sacachispas GT |
Sacachispas GT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |