[ICE LC-1] Breidablik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 4 | 7 | 1 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
[ICE LC-6] Volsungur husavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 1 | 6 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 3 | 1 | 16 | 9 | 9 | 33.3% |
Breidablik |
Chủ - Khách |
---|
Volsungur husavikBreidablik |
BreidablikVolsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 06-04-13 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 26-05-11 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.87 | -0.17 | -0.08 | T | 0.75 | -0.50 | -0.93 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Breidablik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 15-02-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | H | 1.00 | 2 | 0.82 | T | X |
ICE LC | 04-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.78 | -0.19 | -0.16 | B | 0.97 | 1.75 | 0.79 | B | T |
INT CF | 31-01-25 | 4 - 2 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE PR | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ICE PR | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
ICE PR | 06-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.50 | -0.26 | -0.37 | H | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | T |
ICE PR | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | X |
ICE PR | 23-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 29%
Volsungur husavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LC | 08-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.90 | -0.13 | -0.09 | 1.00 | 2.5 | 0.82 | H | ||
ICE LC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | X | ||
ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
ICE D2 | 31-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 21-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 31-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Breidablik |
Breidablik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LC | 28-02-2025 | Khách | UMF Njardvik | 6 Ngày |
ICE PR | 05-04-2025 | Chủ | Afturelding | 42 Ngày |
ICE PR | 13-04-2025 | Khách | Fram Reykjavik | 50 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LC | 01-03-2025 | Chủ | Fylkir | 7 Ngày |
ICE CUP | 28-03-2025 | Chủ | Dalvik Reynir | 34 Ngày |
ICE D1 | 03-05-2025 | Khách | IR Reykjavik | 70 Ngày |