[GER Bundesliga 5-] Lichtenberg 47 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
[GER Bundesliga 5-] Mahdov FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | 10 | 50.0% |
Lichtenberg 47 |
Chủ - Khách |
---|
Lichtenberg 47Mahdov FC |
Mahdov FCLichtenberg 47 |
Mahdov FCLichtenberg 47 |
Lichtenberg 47Mahdov FC |
Mahdov FCLichtenberg 47 |
Mahdov FCLichtenberg 47 |
Lichtenberg 47Mahdov FC |
Lichtenberg 47Mahdov FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 12-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 14-01-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 27-07-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 17-07-21 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 23-07-20 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 22-01-20 | 7 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 17-07-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lichtenberg 47 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 16-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 03-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 12 | -0.16 | -0.19 | -0.81 | T | 0.83 | -1.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.79 | -0.19 | -0.16 | B | 0.93 | 1.75 | 0.77 | B | X |
GER OBW | 08-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 0 | -0.89 | -0.16 | -0.11 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 02-06-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | -0.09 | -0.14 | -0.93 | T | 0.84 | -2.5 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Mahdov FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 11-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER OBW | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | -0.83 | -0.16 | -0.13 | 0.92 | 2 | 0.84 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | ||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.08 | -0.13 | -0.91 | 0.87 | -2.5 | 0.89 | X | ||
GER OBW | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
GER OBW | 02-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GER OBW | 12-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Lichtenberg 47 |
Lichtenberg 47 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |