[MOL Division 2-2] FC Ursidos Stauceni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 24 | 22 | 2 | 53.8% |
5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 7 | 12 | 3 | 80.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | 10 | 3 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 19 | 9 | 50.0% |
[MOL Division 2-5] Olimp Comrat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 35 | 12 | 5 | 23.1% |
7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 14 | 6 | 6 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | 6 | 5 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 13 | 66.7% |
FC Ursidos Stauceni |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Ursidos Stauceni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL Cup | 03-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
MOL Cup | 02-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MOL Cup | 31-10-23 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MOL Cup | 03-10-23 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MOL Cup | 19-10-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MOL Cup | 14-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MOL Cup | 24-08-21 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MOL D2 | 04-06-11 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | -0.93 | -0.75 | 0.75 | T | T |
MOL D2 | 29-05-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MOL D2 | 25-05-11 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.28 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Olimp Comrat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL D2 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 26-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 05-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 29-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 16-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 16-12-23 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOL D2 | 09-12-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Ursidos Stauceni |
FC Ursidos Stauceni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D2 | 24-08-2024 | Khách | Victoria Bardar | 8 Ngày |
MOL D2 | 31-08-2024 | Khách | FCM Ungheni | 15 Ngày |
MOL D2 | 14-09-2024 | Chủ | Iskra Stal Ribnita | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MOL D2 | 24-08-2024 | Chủ | Iskra Stal Ribnita | 8 Ngày |
MOL D2 | 31-08-2024 | Khách | Drochia | 15 Ngày |
MOL D2 | 14-09-2024 | Chủ | FCM Ungheni | 29 Ngày |