So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
1.00
2.25
0.80
2.00
3.10
3.50
Live
1.00
0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
1.95
3.10
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Turk Metal Kirikkale
ChủHòaKhách
Agri 1970 Spor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Turk Metal KirikkaleSo Sánh Sức MạnhAgri 1970 Spor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-7] Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956261732745.0%
1054115719850.0%
10415111013840.0%
6312861050.0%
[TUR Third League-6] Agri 1970 Spor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201136292036655.0%
1071212522670.0%
10424171514540.0%
64201251466.7%

Thành tích đối đầu

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Agri 1970 SporTurk Metal Kirikkale
Agri 1970 SporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleAgri 1970 Spor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B15-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---T---
TUR 3B01-05-221 - 0
(1 - 0)
- ---B---
TUR 3B12-12-210 - 1
(0 - 0)
8 - 3---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Tepecik BldTurk Metal Kirikkale
Erciyes 38Turk Metal Kirikkale
Turk Metal Kirikkale1926 Polatli Belediye
Hekimoglu TrabzonTurk Metal Kirikkale
Nilufer BelediyeTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleBergama Belediyespor
Nigde BelediyesporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleOrduspor
Mardin BBTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleYeni Malatyaspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B19-01-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3---T--
TUR 3B15-12-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
TUR 3B08-12-241 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TUR Cup04-12-243 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.27-0.23B0.740.750.96BT
TUR 3B30-11-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3---B--
TUR 3B24-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4---T--
TUR 3B17-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
TUR 3B10-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.32-0.31-0.51T0.75-0.50.95TT
TUR 3B03-11-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
TUR Cup30-10-242 - 0
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Agri 1970 Spor            
Chủ - Khách
Agri 1970 SporKahramanmaras Bld
EdirnesporGenclikAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporTepecik Bld
Erciyes 38Agri 1970 Spor
Agri 1970 Spor1926 Polatli Belediye
Nilufer BelediyeAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporBergama Belediyespor
Nigde BelediyesporAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporHalide Edip Adivarspor
Agri 1970 SporOrduspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B19-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B15-12-241 - 2
(0 - 1)
- -----
TUR 3B08-12-242 - 1
(1 - 0)
- -----
TUR 3B01-12-242 - 5
(2 - 1)
2 - 6-----
TUR 3B24-11-242 - 0
(1 - 0)
- -----
TUR 3B17-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.30-0.280.750.50.95X
TUR 3B10-11-242 - 1
(0 - 0)
- -----
TUR 3B03-11-241 - 5
(0 - 2)
- -----
TUR Cup30-10-240 - 1
(0 - 0)
- -----
TUR 3B26-10-241 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%

Turk Metal KirikkaleSo sánh số liệuAgri 1970 Spor
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Agri 1970 Spor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Turk Metal Kirikkale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Agri 1970 Spor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Turk Metal KirikkaleThời gian ghi bànAgri 1970 Spor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleChi tiết về HT/FTAgri 1970 Spor
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleSố bàn thắng trong H1&H2Agri 1970 Spor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B02-02-2025KháchKahramanmaras Bld7 Ngày
TUR 3B09-02-2025ChủEdirnesporGenclik14 Ngày
TUR 3B16-02-2025ChủZonguldak21 Ngày
Agri 1970 Spor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B02-02-2025ChủZonguldak7 Ngày
TUR 3B09-02-2025KháchSebat Genclikspor14 Ngày
TUR 3B16-02-2025ChủTurgutluspor21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng55.0% [11]
  • [5] 25.0%Hòa15.0% [11]
  • [6] 30.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng20.0% [4]
  • [4] 20.0%Hòa10.0% [2]
  • [1] 5.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Turk Metal Kirikkale VS Agri 1970 Spor ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình