[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
[POL Liga 3-] Polonia Lidzbark |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
Polonia LidzbarkWikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 07-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | T |
Pol L3 | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Polonia Lidzbark |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 10-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 5 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 07-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-04-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |