Houston Dynamo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Héctor HerreraTiền vệ10000008.72
Thẻ vàngThẻ đỏ
6ArturTiền vệ10000008.16
Thẻ vàng
-Latif BlessingTiền vệ00000000
8Amine BassiTiền đạo10000006.24
18Ibrahim AliyuTiền đạo30000006.21
11Sebastián FerreiraTiền đạo00000000
20Adalberto CarrasquillaTiền vệ00000006.82
-Bradley SmithHậu vệ00000006.21
2Franco EscobarHậu vệ10000007.32
Thẻ vàng
10Ezequiel PonceTiền đạo20000005.8
-Andrew TarbellThủ môn00000000
35Brooklyn RainesTiền vệ00000000
32Sebastian KowalczykTiền vệ00000006.1
4Ethan BartlowHậu vệ00000000
-Orrin McKinze Gaines II.Tiền đạo00000000
-Steve ClarkThủ môn00000007.03
25Griffin·DorseyHậu vệ00010006.87
28Erik SviatchenkoHậu vệ20000007.14
31Micael dos Santos SilvaHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
-Daniel SteresHậu vệ00000000
Los Angeles FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Olivier GiroudTiền đạo20000005.71
18Erik DuenasTiền vệ00000006.13
4Eddie SeguraHậu vệ10000006.9
-Eduard AtuestaTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
70Matthew Dominic Evans WolffTiền vệ00000000
12Thomas HasalThủ môn00000000
24Ryan HollingsheadHậu vệ10000006.69
-Kei KamaraTiền đạo00000006.08
27Nathan OrdazTiền đạo00000006.85
6Ilie SánchezTiền vệ00000006.86
Thẻ vàng
1Hugo LlorisThủ môn00000006.87
42Luca BombinoHậu vệ00000000
36thomas mustoTiền vệ00000000
-Diego RosalesHậu vệ00000000
77Adrian WibowoTiền đạo00000000
-Aaron LongHậu vệ10000006.32
8Lewis O'BrienTiền vệ10000006.05
Thẻ vàng
11Timothy TillmanTiền vệ10020006.63
14Sergi PalenciaHậu vệ00010007.67

Houston Dynamo vs Los Angeles FC ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ