[ENG Conference South Division-7] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 33 | 59 | 7 | 48.5% |
17 | 11 | 5 | 1 | 28 | 12 | 38 | 1 | 64.7% |
16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 21 | 21 | 9 | 31.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 13 | 66.7% |
[ENG Conference South Division-12] Hampton Richmond Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 42 | 45 | 12 | 36.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 21 | 25 | 14 | 41.2% |
16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 21 | 20 | 11 | 31.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | X |
ENG CS | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | T | -0.98 | 0.00 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 28-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 14 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.98 | 0.00 | 0.80 | B | T |
ENG FAC | 18-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 15-10-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | H | 0.88 | 0.50 | 0.88 | T | T |
ENG CS | 22-12-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.25 | -0.28 | -0.54 | T | 0.77 | -0.75 | -0.92 | T | T |
ENG CS | 25-08-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.42 | -0.32 | -0.37 | B | 0.81 | 0.00 | -0.95 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | T | 0.97 | 1 | 0.85 | T | T |
ENG FAT | 04-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ENG CS | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | T | 0.91 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 26-11-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | T | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG CS | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Hampton Richmond Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
ENG FAT | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG CS | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 21-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 9 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | H | ||
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Torquay United |
Torquay United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 28-01-2025 | Khách | Chippenham Town | 3 Ngày |
ENG CS | 01-02-2025 | Khách | Maidstone United | 7 Ngày |
ENG CS | 08-02-2025 | Chủ | Eastbourne Borough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 28-01-2025 | Chủ | Weymouth | 3 Ngày |
ENG CS | 01-02-2025 | Khách | St Albans City | 7 Ngày |
ENG CS | 08-02-2025 | Chủ | Truro City | 14 Ngày |