[LUX National Division-15] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 48 | 7 | 15 | 11.8% |
9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 21 | 7 | 14 | 22.2% |
8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 46 | 1 | 88.2% |
8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 | 3 | 87.5% |
9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 4 | 24 | 1 | 88.9% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-08-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-03-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-09-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-02-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-05-21 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-03-21 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 29-07-20 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-08-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 21-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
UEFA ECL | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | X | ||
UEFA CL | 17-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
UEFA CL | 10-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | X | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Fola Esch |
Fola Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Rodange 91 | 8 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 15 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 8 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 15 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật