[INT CF-] Penzugyor SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Epitok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 28 | 1 | 0.0% |
Penzugyor SE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Penzugyor SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Epitok |
Chủ - Khách |
---|
REACEpitok |
EpitokGyongyos |
EpitokNagykanizsai TE 1866 |
Bonyhad VolgysegEpitok |
EpitokMTK Hungaria |
EpitokBekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-23 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 07-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 19-09-20 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 21-09-16 | 0 - 6 (0 - 5) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Penzugyor SE |
Epitok |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Penzugyor SE |
Epitok |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |