So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.85
2
0.95
3.00
3.00
2.25
Live
0.92
0
0.87
0.90
1.75
0.90
3.40
2.80
2.20
Run
0.72
0
-0.93
0.75
0.5
-0.95
3.60
1.80
4.00

Bên nào sẽ thắng?

Sevojno Uzice
ChủHòaKhách
Mladost Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevojno UziceSo Sánh Sức MạnhMladost Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-16] Sevojno Uzice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2237121324161613.6%
1125478111418.2%
111286165159.1%
60331530.0%
[SER Prva Liga-1] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221291251045154.5%
1183014427272.7%
1146111618236.4%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadSevojno Uzice
Sevojno UziceMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSevojno Uzice
Sevojno UziceMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSevojno Uzice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.65-0.28-0.20B0.770.750.99BX
INT CF13-07-241 - 0
(1 - 0)
- ---T---
SER D213-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.57-0.30-0.25H0.760.501.00TX
SER D225-02-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1---B---
SER D210-09-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sevojno Uzice            
Chủ - Khách
Sevojno UziceHabitpharm Javor
ZemunSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Graficar Beograd
Sevojno UziceBorac Cacak
Radnik SurdulicaSevojno Uzice
Sevojno UziceFK Napredak Krusevac
Sevojno UziceMacva Sabac
Semendrija 1924Sevojno Uzice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D214-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.36-0.48B0.86-0.250.84BX
SER D207-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.35-0.31H0.810.250.89TT
SER D230-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.36-0.42B0.9500.75BX
SER D223-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.38-0.34B0.750-0.99BT
SER D216-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.32-0.38H0.7800.98HX
SER D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5---H--
SER D204-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.30-0.19B0.810.750.95BH
SER CUP30-10-242 - 2
(2 - 1)
5 - 2---H--
SER D226-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9---T--
SER D220-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.34-0.29B0.780.250.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Mladost Novi SadFK Vrsac
Mladost Novi SadIndjija
Habitpharm JavorMladost Novi Sad
Mladost Novi SadZemun
FK Vozdovac BeogradMladost Novi Sad
Mladost Novi SadFK Radnicki Sremska Mitrovica
Mladost Novi SadFK Graficar Beograd
Borac CacakMladost Novi Sad
Mladost Novi SadPartizan Belgrade
Mladost Novi SadRadnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.35-0.270.730.250.97X
SER D214-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.59-0.33-0.220.940.750.76T
SER D209-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.280.750.25-0.99X
SER D230-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.35-0.340.920.250.78T
SER D223-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.34-0.300.840.250.92X
SER D216-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.68-0.29-0.150.9310.83H
SER D211-11-243 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.51-0.34-0.310.980.50.72T
SER D203-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-----
SER CUP30-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7-----
SER D226-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Sevojno UziceSo sánh số liệuMladost Novi Sad
  • 4Tổng số ghi bàn10
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevojno Uzice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sevojno Uzice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem4XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sevojno UziceThời gian ghi bànMladost Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    13
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sevojno UziceChi tiết về HT/FTMladost Novi Sad
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    14
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Sevojno UziceSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Novi Sad
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sevojno Uzice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D226-02-2025ChủFK Vrsac4 Ngày
SER D202-03-2025KháchFK Trajal Krusevac8 Ngày
SER D208-03-2025ChủSloven Ruma14 Ngày
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D226-02-2025ChủFK Trajal Krusevac4 Ngày
SER D202-03-2025KháchSloven Ruma8 Ngày
SER D208-03-2025ChủFK Dubocica14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng54.5% [12]
  • [7] 31.8%Hòa40.9% [12]
  • [12] 54.5%Bại4.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng18.2% [4]
  • [5] 22.7%Hòa27.3% [6]
  • [4] 18.2%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sevojno Uzice VS Mladost Novi Sad ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình