[URU Cup-] Nacional Montevideo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | 83.3% |
[URU Cup-] Durazno Capital |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 3 | 15 | 83.3% |
Nacional Montevideo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nacional Montevideo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D1 | 17-10-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 15 - 1 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | T | 0.89 | 1.25 | 0.87 | T | T |
URU D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.19 | -0.27 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | X |
URU D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
URU D1 | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | T | 0.92 | -1 | 0.90 | T | T |
U Cup | 25-09-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
URU D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | H | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
URU D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.22 | -0.27 | -0.62 | T | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | X |
URU D1 | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | T | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
CON CLA | 22-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.19 | B | 0.77 | 0.75 | -0.95 | B | X |
URU D1 | 18-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 10 | -0.18 | -0.25 | -0.68 | H | 0.96 | -1 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Durazno Capital |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
U Cup | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU D2 | 14-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nacional Montevideo |
Nacional Montevideo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |