Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 23 | 5 | 7 | 73 | 45 | 74 | 1 | 65.7% |
17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 20 | 32 | 2 | 52.9% |
18 | 14 | 0 | 4 | 40 | 25 | 42 | 1 | 77.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 66.7% |
[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | 38 | 8 | 30.6% |
18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | 24 | 9 | 38.9% |
18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 29 | 14 | 8 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-05-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 7 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | B | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | T |
GEO D1 | 11-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | T |
GEO D1 | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D1 | 02-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 20-05-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.26 | -0.28 | -0.58 | T | 0.90 | -0.75 | 0.94 | T | T |
GEO D1 | 01-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 08-10-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.65 | -0.24 | -0.22 | T | 0.97 | 1.00 | 0.85 | T | H |
GEO D1 | 29-06-22 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
GEO D1 | 03-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
GEO D1 | 04-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | B | 0.85 | -0.50 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%
FC Saburtalo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 18-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.42 | B | 0.93 | 0 | 0.83 | B | T |
GEO D1 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D1 | 19-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | T | 0.80 | 1.5 | -0.98 | T | T |
UEFA ECL | 15-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.87 | -0.16 | -0.10 | B | 0.84 | 2 | 0.98 | H | X |
UEFA ECL | 08-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | B | 0.92 | -1.5 | 0.90 | B | X |
GEO D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | H | 1.00 | 1 | 0.76 | T | X |
UEFA ECL | 01-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | H | 0.76 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GEO C | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Gagra Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | 0.82 | 1 | -0.98 | X | ||
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 01-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | 0.79 | 0.5 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
FC Saburtalo Tbilisi |
FC Saburtalo Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Khách | Samgurali Tskh | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Khách | FC Telavi | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 28-09-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi | 2 Ngày |
GEO D1 | 05-10-2024 | Chủ | Dila Gori | 9 Ngày |
GEO D1 | 19-10-2024 | Khách | Dinamo Batumi | 23 Ngày |