[HUN NB III-] Szombathelyi Mav Haladas VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 16 | 4 | 16.7% |
[HUN NB III-] III.Keruleti TUE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 14 | 14 | 6 | 16.7% |
Szombathelyi Mav Haladas VSE |
Chủ - Khách |
---|
III.Keruleti TVESzombathelyi Mav Haladas VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Szombathelyi Mav Haladas VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 05-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 28-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 24-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 17-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 03-03-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
III.Keruleti TUE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-07-24 | 4 - 5 (3 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szombathelyi Mav Haladas VSE |
Szombathelyi Mav Haladas VSE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |