[NOR 3.Divisjon-] Frigg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 11 | 11 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Asker |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 15 | 83.3% |
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
AskerFrigg |
FriggAsker |
AskerFrigg |
AskerFrigg |
AskerFrigg |
FriggAsker |
FriggAsker |
AskerFrigg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.40 | -0.26 | -0.44 | B | -0.98 | 0.00 | 0.82 | B | X |
NOR D2 | 24-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.61 | -0.25 | -0.26 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | X |
INT CF | 01-02-20 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 06-10-12 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D2 | 24-06-12 | 7 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.29 | -0.44 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | T |
NOR D2 | 11-09-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 29-05-10 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
FriggFlint |
Skeid Oslo IIFrigg |
FriggAssiden |
AskollenFrigg |
FriggKFUM 2 |
Sparta Sarpsborg BFrigg |
FriggSkeid Oslo II |
AssidenFrigg |
FriggMjondalen IF B |
FlintFrigg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 11-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 06-07-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.92 | -0.14 | -0.10 | T | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | T |
NOR D4 | 29-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.76 | -0.20 | -0.20 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | T |
NOR D4 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 09-06-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.85 | -0.17 | -0.14 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | T |
NOR D4 | 01-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 6 | -0.26 | -0.22 | -0.64 | T | 0.79 | -1 | 0.91 | T | T |
NOR D4 | 28-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | T | 0.77 | 2.25 | 0.93 | T | X |
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Asker |
Chủ - Khách |
---|
AskerBaerum SK |
OppsalAsker |
AssidenAsker |
AskerSparta Sarpsborg B |
Mjondalen IF BAsker |
AskerFlint |
AskollenAsker |
AskerKFUM 2 |
Ullern FCAsker |
AskerSkeid Oslo II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 8 (1 - 5) | 0 - 5 | -0.11 | -0.14 | -0.89 | 0.93 | -2.25 | 0.77 | T | ||
NOR D4 | 08-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 11 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | 0.85 | 2 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 30-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 0 | -0.81 | -0.19 | -0.16 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.18 | -0.19 | -0.79 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
NOR D4 | 28-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 11 - 8 | -0.78 | -0.19 | -0.19 | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%
Frigg |
Frigg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |