So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
0.88
0.96
3
0.74
3.60
3.65
1.68
Live
0.80
-0.75
0.90
0.95
3
0.75
3.55
3.65
1.69
Run
-0.62
0.25
0.32
-0.49
3.5
0.19
17.50
4.80
1.13
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.95
0.80
2.75
-0.95
4.20
3.90
1.70
Live
0.87
-0.75
0.97
0.80
2.75
-0.95
4.10
3.90
1.72
Run
0.40
0
-0.50
-0.33
3.5
0.24
101.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
0.88
0.75
2.75
-0.99
4.00
3.60
1.69
Live
0.88
-0.75
0.96
0.79
2.75
-0.97
4.00
3.65
1.68
Run
-0.47
0.5
0.35
-0.80
2.5
0.66
3.30
1.32
26.00
188betSớm
0.83
-0.75
0.89
0.97
3
0.75
3.60
3.65
1.68
Live
0.81
-0.75
0.91
0.96
3
0.76
3.55
3.65
1.69
Run
-0.63
0.25
0.35
-0.50
3.5
0.22
17.00
4.65
1.14
SbobetSớm
0.88
-0.75
0.94
0.79
2.75
-0.99
4.08
3.60
1.61
Live
0.90
-0.75
0.94
-0.96
3
0.78
3.97
3.61
1.69
Run
-0.83
0.25
0.66
-0.24
3.5
0.10
3.37
1.39
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-6] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2411211383635645.8%
12615201519650.0%
12516182116741.7%
6402981266.7%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241842481456175.0%
1293029830175.0%
1291219628175.0%
65011511583.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-11-241 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.65-0.25-0.22B1.001.000.82HX
ISR CUP24-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.29-0.34H0.900.250.86TT
ISR D111-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.69-0.25-0.18B0.841.000.98BX
ISR D111-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.47T0.92-0.250.90TX
ISR LATTC20-08-234 - 1
(3 - 1)
10 - 6-0.36-0.30-0.44T0.81-0.25-0.97TT
ISR D120-05-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.67-0.25-0.20B0.931.000.89BX
ISR D116-04-231 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.27-0.30-0.55H-0.99-0.500.81BX
ISR D122-01-232 - 2
(2 - 2)
6 - 2-0.63-0.26-0.23H0.820.751.00TT
ISR LATTC18-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.29-0.53H0.92-0.500.90BX
ISR D101-10-221 - 2
(0 - 0)
2 - 0-0.38-0.29-0.45B0.79-0.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.32-0.30-0.53T0.81-0.50.89TX
ISR D108-02-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.56-0.30-0.29T0.800.50.90TT
ISR D102-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 9-0.41-0.31-0.43T0.9200.78TT
ISR D126-01-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.66-0.27-0.22T0.9810.72TT
ISR D118-01-254 - 1
(3 - 0)
4 - 1-0.70-0.23-0.19B0.961.250.80BT
ISR CUP14-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.72-0.22-0.18B0.941.250.88TX
ISR D111-01-254 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.50-0.30-0.32T0.960.50.80TT
ISR D105-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.30-0.46T0.85-0.250.91TX
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.53T0.94-0.50.88TT
ISR CUP29-12-240 - 2
(0 - 0)
0 - 8---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Sport Club DimonaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D115-02-254 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.81-0.21-0.130.811.50.89T
ISR D108-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.18-0.24-0.730.80-1.250.90X
ISR D101-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.29-0.620.88-0.750.82X
ISR D125-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.80-0.21-0.140.851.50.85X
ISR D119-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.20-0.26-0.660.83-10.93X
ISR CUP15-01-256 - 0
(3 - 0)
2 - 0-0.77-0.22-0.140.971.50.79T
ISR D112-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.22-0.25-0.650.76-11.00X
ISR D104-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.16-0.22-0.740.90-1.250.86T
ISR D101-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.450.78-0.25-0.96T
ISR CUP26-12-240 - 4
(0 - 2)
2 - 6-0.10-0.16-0.900.75-2.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 19Tổng số ghi bàn24
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem3XemXem6XemXem59.1%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem4XemXem18.2%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    13
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 5
    8
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 4
    10
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D101-03-2025KháchAshdod MS7 Ngày
ISR D108-03-2025ChủIroni Tiberias14 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP25-02-2025ChủMaccabi Haifa3 Ngày
ISR D103-03-2025ChủMaccabi Haifa9 Ngày
ISR D108-03-2025KháchBeitar Jerusalem14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng75.0% [18]
  • [2] 8.3%Hòa16.7% [18]
  • [11] 45.8%Bại8.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng37.5% [9]
  • [1] 4.2%Hòa4.2% [1]
  • [5] 20.8%Bại8.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Netanya VS Hapoel Beer Sheva ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình