[INT CF-] BATE Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Naftan Novopolock |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
BLR D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.25 | -0.27 | -0.60 | H | 0.90 | -0.75 | 0.86 | B | X |
BLR D1 | 12-11-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 2 - 8 | -0.16 | -0.21 | -0.76 | T | 0.82 | -1.50 | 1.00 | T | T |
BLR D1 | 25-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 7 | -0.88 | -0.16 | -0.08 | B | 0.87 | -0.50 | 0.95 | T | H |
INT CF | 22-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BLR D1 | 28-10-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | H | 0.77 | -0.44 | 0.99 | T | X |
BLR D1 | 16-06-17 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.09 | -0.18 | -0.85 | T | 0.91 | -1.75 | 0.85 | T | T |
BLR D1 | 25-09-16 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.91 | -0.14 | -0.08 | T | 0.85 | -0.44 | 0.91 | T | T |
BLR D1 | 16-05-16 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 12 | -0.11 | -0.19 | -0.82 | B | 0.99 | -1.50 | 0.77 | B | T |
BLR CUP | 04-05-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | H | 0.77 | -0.57 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
BATE Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 28-11-24 | 7 - 4 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | T | 0.72 | 0.75 | 0.98 | T | T |
BLR D1 | 25-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | B | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | T |
BLR D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
INT CF | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | T | 0.75 | 0 | -0.93 | T | T |
BLR D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Naftan Novopolock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 04-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
BLR D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | -0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
BLR D1 | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.17 | -0.24 | -0.71 | 0.78 | -1.25 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
BATE Borisov |
BATE Borisov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |