[INT CF-] Wisla Krakow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] KF Dukagjini |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Wisla Krakow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wisla Krakow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | -0.35 | -0.26 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
INT CF | 17-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | -0.77 | -0.22 | -0.16 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | H |
POL D1 | 12-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.57 | -0.27 | -0.27 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
POL D1 | 06-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 10 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | B | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | X |
POL Cup | 03-12-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.26 | -0.29 | -0.56 | H | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | T |
POL D1 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.21 | T | 0.92 | 1 | 0.90 | T | H |
POL D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
POL D1 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | T | 0.95 | -1.25 | 0.87 | T | H |
POL D1 | 10-11-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 4 - 4 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | T | 0.97 | -1 | 0.85 | T | T |
POL D1 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 13 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%
KF Dukagjini |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 13-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kosovo CUP | 04-12-24 | 6 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 30-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wisla Krakow |
Wisla Krakow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |