[INT CF-] Lech Poznan (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 12 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] MKS Notec Czarnkow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 | 66.7% |
Lech Poznan (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lech Poznan (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POL ME | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 16-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.59 | -0.26 | -0.28 | H | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | T |
POL ME | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POL ME | 31-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 26-10-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POL ME | 19-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
POL ME | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.73 | -0.22 | -0.18 | T | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
POL ME | 28-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
MKS Notec Czarnkow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | ||
Pol L3 | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.69 | -0.24 | -0.20 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 13-10-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 10 - 8 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
Pol L3 | 05-10-24 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Lech Poznan (Youth) |
Lech Poznan (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |