Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Khimki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Habitpharm Javor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
Khimki |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Khimki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 08-12-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.20 | B | 0.82 | 1 | -0.94 | B | T |
RUS PR | 01-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 1 | -0.69 | -0.21 | -0.17 | T | 0.98 | 1.25 | 0.90 | T | T |
RUS Cup | 27-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
RUS PR | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.21 | -0.23 | -0.65 | H | 0.93 | -1 | 0.95 | B | T |
RUS PR | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | B | -0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
RUS PR | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.36 | -0.33 | -0.39 | H | -0.98 | 0 | 0.86 | H | H |
RUS PR | 27-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 4 - 9 | -0.29 | -0.26 | -0.53 | B | -0.99 | -0.5 | 0.87 | B | T |
RUS Cup | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | X |
RUS PR | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.24 | -0.25 | -0.60 | T | -0.99 | -0.75 | 0.87 | T | X |
RUS PR | 06-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.73 | -0.21 | -0.14 | B | 0.90 | 1.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Habitpharm Javor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SER D2 | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.31 | -0.36 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
SER D2 | 09-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.35 | -0.28 | 0.75 | 0.25 | -0.99 | X | ||
SER CUP | 04-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.58 | -0.32 | -0.25 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
SER D2 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.28 | -0.36 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
SER D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SER D2 | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | 0.75 | 0.75 | -0.99 | T | ||
SER D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SER D2 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.27 | -0.34 | -0.50 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | X | ||
SER CUP | 30-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Khimki |
Khimki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS PR | 02-03-2025 | Chủ | Fakel | 37 Ngày |
RUS PR | 08-03-2025 | Khách | CSKA Moscow | 43 Ngày |
RUS PR | 15-03-2025 | Chủ | Terek Grozny | 50 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SER D2 | 15-02-2025 | Chủ | FK Trajal Krusevac | 22 Ngày |
SER D2 | 22-02-2025 | Khách | Sloven Ruma | 29 Ngày |
SER D2 | 26-02-2025 | Chủ | FK Dubocica | 33 Ngày |