[SPA U19-] Athletic Bilbao U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[SPA U19-] Osasuna U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
Athletic Bilbao U19 |
Chủ - Khách |
---|
Osasuna U19Bilbao U19 |
Osasuna U19Bilbao U19 |
Bilbao U19Osasuna U19 |
Bilbao U19Osasuna U19 |
Osasuna U19Bilbao U19 |
Bilbao U19Osasuna U19 |
Bilbao U19Osasuna U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 18-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 08-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SPA LU19 | 11-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SPA LU19 | 11-09-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SPA LU19 | 13-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
SPA LU19 | 16-12-17 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.16 | T | 0.75 | -0.67 | 0.95 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Athletic Bilbao U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.14 | -0.25 | -0.76 | H | 0.76 | -1.5 | 0.94 | B | X |
SPA YC | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
SPA LU19 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 19-01-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA YC | 11-01-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 22-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | B | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
SPA LU19 | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Osasuna U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
SPA YC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
SPA LU19 | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
SPA LU19 | 15-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.47 | -0.34 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
SPA LU19 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 01-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.85 | -0.18 | -0.13 | 0.77 | 1.75 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Athletic Bilbao U19 |
Athletic Bilbao U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |