[INT CF-] Mjondalen IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Grorud |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 11 | 50.0% |
Mjondalen IF |
Chủ - Khách |
---|
Mjondalen IFGrorud |
Mjondalen IFGrorud |
GrorudMjondalen IF |
Mjondalen IFGrorud |
GrorudMjondalen IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.24 | T | 0.95 | 1.00 | 0.81 | T | T |
NOR AL | 22-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | T | 0.80 | 1.00 | -0.98 | T | X |
NOR AL | 18-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.44 | T | -0.99 | 0.00 | 0.81 | T | X |
INT CF | 17-04-21 | 5 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NORC | 19-06-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.25 | -0.24 | -0.64 | T | 0.80 | -1.00 | -0.98 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Mjondalen IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
NOR AL | 30-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR AL | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | -0.58 | -0.29 | -0.28 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
NOR AL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | X |
NOR AL | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.36 | -0.26 | -0.51 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | X |
NOR AL | 26-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
NOR AL | 21-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | H | 0.78 | 0 | -0.96 | H | X |
NOR AL | 02-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 8 - 6 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | B | 0.81 | 1.75 | -0.99 | B | T |
NOR AL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | X |
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Grorud |
Chủ - Khách |
---|
Lyn OsloGrorud |
FolloGrorud |
GrorudValerenga B |
Strindheim ILGrorud |
GrorudJunkeren |
Gjovik LynGrorud |
Eidsvold TurnGrorud |
GrorudAlta |
StrommenGrorud |
GrorudStjordals Blink |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NOR D2 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.26 | -0.24 | -0.65 | 0.76 | -1 | 0.94 | X | ||
NOR D2 | 29-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 4 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | ||
NOR D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 14-09-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | 0.79 | 0.5 | 0.91 | T | ||
NOR D2 | 08-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.65 | -0.24 | -0.27 | 0.94 | 1 | 0.76 | T | ||
NOR D2 | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
NOR D2 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Mjondalen IF |
Mjondalen IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Khách | Egersunds IK | 51 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Chủ | Raufoss | 56 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Khách | Aalesund FK | 72 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Chủ | Tromsdalen | 49 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Khách | Eidsvold Turn | 56 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Honefoss BK | 70 Ngày |