[INT CF-] Unie Hlubina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Opava II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 11 | 5 | 16.7% |
Unie Hlubina |
Chủ - Khách |
---|
Opava IIUnie Hlubina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Unie Hlubina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE CFL | 19-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE CFL | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE CFL | 06-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | B | 0.91 | 1.5 | 0.79 | B | T |
CZE CFL | 02-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Opava II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 12-10-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-09-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 06-09-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Unie Hlubina |
Unie Hlubina |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |