[FA Cup-] Exeter City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
Exeter City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG L1 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.25 | -0.26 | -0.58 | B | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | T |
ENG L1 | 23-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.28 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | T |
ENG L1 | 01-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.98 | 0.50 | 0.84 | T | X |
ENG FAC | 26-11-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.32 | B | -0.99 | 0.50 | 0.81 | B | T |
ENG L1 | 15-10-22 | 2 - 4 (0 - 3) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | B | -0.98 | 0.50 | 0.80 | B | T |
ENG JPT | 04-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG JPT | 30-08-16 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | T |
ENG L2 | 23-02-16 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.32 | -0.30 | -0.48 | B | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | T |
ENG L2 | 26-12-15 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | -0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%
Exeter City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | B | 1.00 | 1 | 0.82 | H | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 4 - 4 (1 - 4) | 6 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | H | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 26-12-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG L1 | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | T |
ENG L1 | 14-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
ENG JPT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | T |
ENG L1 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.21 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | X |
ENG L1 | 03-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
ENG FAC | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.21 | 0.95 | 0.75 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | -0.93 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.85 | -0.15 | -0.07 | 1.00 | 2 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 11 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 11-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.29 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.31 | -0.29 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.69 | -0.23 | -0.17 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.64 | 0.85 | -1 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Exeter City |
Exeter City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 18-01-2025 | Khách | Birmingham City | 7 Ngày |
ENG L1 | 21-01-2025 | Khách | Peterborough United | 10 Ngày |
ENG L1 | 25-01-2025 | Chủ | Blackpool | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-01-2025 | Chủ | Blackburn Rovers | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-01-2025 | Chủ | Luton Town | 10 Ngày |
ENG LCH | 25-01-2025 | Khách | Stoke City | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật