So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.25
0.99
0.77
1.75
-0.97
2.11
2.89
3.35
Live
0.76
0.25
-0.94
0.72
2
-0.93
2.01
2.70
3.90
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
1.00
2
0.80
2.10
2.90
3.50
Live
1.00
0.5
0.80
0.75
2
-0.95
1.95
3.10
3.70
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
3.5
0.05
1.00
29.00
126.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
0.98
0.95
2
0.79
1.99
2.88
3.75
Live
0.73
0.25
-0.89
0.82
2
1.00
1.90
3.05
3.85
Run
0.57
0
-0.73
-0.13
3.5
0.03
1.01
8.00
150.00
188betSớm
0.84
0.25
1.00
0.78
1.75
-0.96
2.11
2.89
3.35
Live
0.77
0.25
-0.93
0.73
2
-0.92
2.01
2.70
3.90
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
3.5
0.04
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.80
1.75
1.00
1.99
2.79
3.55
Live
0.81
0.25
-0.97
0.82
2
1.00
2.03
2.99
3.39
Run
0.52
0
-0.68
-0.15
3.5
0.01
1.05
6.20
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Manta FC
ChủHòaKhách
9 de Octubre
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manta FCSo Sánh Sức Mạnh9 de Octubre
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-2] Manta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351799453660248.6%
181053251435455.6%
17746202225241.2%
6330631250.0%
[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121013384046534.3%
18972211434550.0%
173311172612817.6%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Manta FC            
Chủ - Khách
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D215-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.48-0.32-0.32B0.840.250.92BX
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.48-0.34-0.29B0.760.251.00BT
ECU D213-03-240 - 3
(0 - 0)
- -0.55-0.31-0.26T0.820.501.00TT
ECU D227-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 3---B---
ECU D207-07-232 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.49-0.33-0.30B0.790.25-0.97BT
ECU D207-06-230 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.49-0.32-0.31T-0.960.500.78TX
ECU D214-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.37-0.33-0.42H-0.970.000.79HH
ECU D109-11-211 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.32-0.31-0.48B1.00-0.250.82BT
ECU D122-05-212 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.50-0.30-0.32B0.990.500.83BX
ECU D214-11-202 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.44-0.37-0.31T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Manta FC            
Chủ - Khách
Manta FCChacaritas SC
CD Independiente JuniorsManta FC
Manta FCCuniburo FC
CD Vargas TorresManta FC
Manta FCSan Antonio(ECU)
Gualaceo SCManta FC
9 de OctubreManta FC
Manta FCLeones del Norte
Chacaritas SCManta FC
Manta FCCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D220-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 1---T--
ECU D212-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.28-0.16T0.9310.83TT
ECU D208-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.35-0.40T0.8500.85TX
ECU D205-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.36-0.30H0.930.250.83TX
ECU D230-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.50-0.35-0.27H1.000.50.82TX
ECU D222-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.53-0.34-0.26H0.890.50.93TH
ECU D215-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.48-0.32-0.32B0.840.250.92BX
ECU D207-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.47-0.34-0.31T0.840.250.98TT
ECU D231-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.37-0.34T-0.930.250.74TX
ECU D224-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.33-0.43B0.77-0.25-0.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

9 de Octubre            
Chủ - Khách
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreLeones del Norte
Guayaquil City9 de Octubre
9 de OctubreCuniburo FC
San Antonio(ECU)9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
CD Vargas Torres9 de Octubre
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D219-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.42-0.35-0.350.740-0.93T
ECU D212-09-241 - 1
(0 - 1)
10 - 3-----
ECU D207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.31-0.25-0.980.750.80X
ECU D205-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.56-0.31-0.250.800.50.96X
ECU D201-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 0-----
ECU D223-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.43-0.34-0.35-0.940.250.76X
ECU D215-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.48-0.32-0.32B0.840.250.92BX
ECU D208-08-240 - 1
(0 - 0)
- -----
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.64-0.29-0.200.810.75-0.99T
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.65-0.27-0.20-0.9510.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Manta FCSo sánh số liệu9 de Octubre
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Manta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Manta FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem8XemXem10XemXem33.3%XemXem15XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manta FCThời gian ghi bàn9 de Octubre
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    13
    11
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    14
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manta FCChi tiết về HT/FT9 de Octubre
  • 7
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    7
    9
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Manta FCSố bàn thắng trong H1&H29 de Octubre
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    11
    8
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-10-2024ChủGualaceo SC7 Ngày
ECU D216-10-2024KháchSan Antonio(ECU)14 Ngày
ECU D223-10-2024ChủCD Vargas Torres21 Ngày
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-10-2024ChủSan Antonio(ECU)7 Ngày
ECU D216-10-2024KháchCuniburo FC14 Ngày
ECU D223-10-2024ChủGuayaquil City21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 48.6%Thắng34.3% [12]
  • [9] 25.7%Hòa28.6% [12]
  • [9] 25.7%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [10] 28.6%Thắng8.6% [3]
  • [5] 14.3%Hòa8.6% [3]
  • [3] 8.6%Bại31.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [6] 60.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Manta FC VS 9 de Octubre ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình