[INT CF-] FC Minsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] FK BumProm Gomel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
FC Minsk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Minsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BLR D1 | 01-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.17 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | T |
BLR D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 8 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | X |
BLR D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%
FK BumProm Gomel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 17-11-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 01-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
BLR D2 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.35 | -0.31 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
BLR D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 13-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | H | ||
BLR D2 | 06-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
FC Minsk |
FC Minsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |