[INT CF-] ND Beltinci |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] UFC Fehring |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
ND Beltinci |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ND Beltinci |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SLO D2 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SLO D2 | 17-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
SLO D2 | 08-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.23 | B | 0.82 | 0.75 | 0.94 | B | X |
SLO D2 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SLOC | 29-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SLO D2 | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | B | 0.82 | 0.5 | 0.94 | B | T |
SLO D2 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
UFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
AUS L | 27-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
AUS L | 27-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
AUS L | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.31 | -0.27 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
AUS L | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 13-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
ND Beltinci |
ND Beltinci |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |