[INT CF-] FC Flora Tallinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Metta/LU Riga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 10 | 50.0% |
FC Flora Tallinn |
Chủ - Khách |
---|
FC Flora TallinnMetta/LU Riga |
FC Flora TallinnMetta/LU Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 6 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | T | 0.88 | -0.67 | 0.88 | T | X |
INT CF | 12-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
FC Flora Tallinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | T |
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 0.79 | 1 | 0.97 | T | X |
Est WT | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | B | X |
INT CF | 22-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D1 | 09-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 3 | -0.85 | -0.16 | -0.11 | T | 0.97 | 2 | 0.85 | T | T |
EST D1 | 03-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
EST CUP | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
EST D1 | 26-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | -0.99 | 1.75 | 0.81 | T | X |
EST D1 | 23-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Metta/LU Riga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 10 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 09-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.12 | 0.94 | 1.75 | 0.90 | T | ||
LAT D1 | 03-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.93 | -0.11 | -0.06 | 0.93 | 2.75 | 0.77 | T | ||
LAT D1 | 28-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | 0.77 | -2.25 | 0.93 | X | ||
LAT D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
FC Flora Tallinn |
FC Flora Tallinn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 22-02-2025 | Khách | Paide Linnameeskond | 3 Ngày |
EST D1 | 01-03-2025 | Chủ | Trans Narva | 10 Ngày |
EST D1 | 08-03-2025 | Chủ | Parnu JK Vaprus | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LAT D1 | 07-03-2025 | Khách | FK Liepaja | 16 Ngày |
LAT D1 | 12-03-2025 | Khách | Super Nova | 21 Ngày |
LAT D1 | 16-03-2025 | Chủ | Tukums-2000 | 25 Ngày |