[LBN Premier 2-] Al Ahli SC Nabaṭīya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[LBN Premier 2-] BFA Sporting |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
Al Ahli SC Nabaṭīya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Al Ahli SC Nabaṭīya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LBN D2 | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 23-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 09-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIB | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LBN D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
BFA Sporting |
Chủ - Khách |
---|
Salam ZghartaBFA Sporting |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LBN D2 | 02-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Ahli SC Nabaṭīya |
Al Ahli SC Nabaṭīya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |